Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất thống


[nhất thống]
(cũ) Unify, bring together into one whole (system...)
Nhất thống sơn hà
to unify the country.
moral and political unity



(cũ) Unify, bring together into one whole (system...)
Nhất thống sơn hà to unify the country


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.